Các kỳ xuất bản Hướng_đạo_cho_nam

  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn, Windsor House, Bream's Buildings, E.C.: Horace Cox (nhà in của Cyril Arthur Pearson). 1–3 1908. tr. sáu kỳ bán nguyện, khoảng 70 trang mỗi kỳ.  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn, Henrietta Street: C. Arthur Pearson Ltd. Ngày 1 tháng 5 năm 1908. tr. 288 trang. 
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. Tháng 6 1909.  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. Tháng 7 1910.  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. Tháng 10 1911.  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. Tháng 11 1912.  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. Tháng 4 1913.  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. Tháng 12 1913.  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. Tháng 1 1916. tr. 352 trang.  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. Tháng 5 1918. tr. 334 trang, plus My Views on "Pelmanism".  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn, Tower House: C. Arthur Pearson Ltd. 1924. tr. 338 trang. 
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. 1926. tr. 338 trang. 
  • Baden-Powell's Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. 1944. tr. 328 trang. 
  • Jan Schaap (editor) biên tập (1944). Het verkennen voor jongens (bằng tiếng Hà Lan) (ấn bản 5). 's-Gravenhage: De Nederlandsche Padvinders. tr. 269 trang. 
  • Scouting for Boys tại Ấn Độ (bằng tiếng Anh) . Tổng hành dinh của Hội Hướng đạo tại Ấn Độ. 1946. tr. 316 trang. 
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Nam Hướng đạo Mỹ dành cho và thay mặt Văn phòng Quốc tế Nam Hướng đạo. 1946. tr. 328 trang. 
  • Het verkennen voor jongens (bằng tiếng Hà Lan) . 's-Gravenhage: Nationale Padvindersraad. 1950. tr. 395 trang. 
  • Baden-Powell's Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: C. Arthur Pearson Ltd. 1957. tr. 328 trang. 
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Luân Đôn: Hội Nam Hướng đạo. 1963. tr. 182 trang. 
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh). Nam Hướng đạo Canada. 1973. tr. 331 trang. 
  • Mir Mohammad Mohsin biên tập (1973). Scouting brā'ē tiflān (bằng tiếng Urdu). Islamabad: Quỹ sách quốc gia. 
  • Theo P.M. Palstra (editor) biên tập (1977). Verkennen voor jeugd (bằng tiếng Hà Lan) . Amersfoort: Hướng đạo Hà Lan. tr. 301 trang. 
  • Fausto Catani biên tập (1978). Scoutismo per ragazzi (bằng tiếng Ý). Milan: Ancora. tr. 438 trang.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  • Baden-Powell's Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Nam Hướng đạo Mỹ. 1982. ISBN 0-8395-3591-0.  Bảo trì CS1: Văn bản dư (link)
  • P. V. Paulose biên tập (1982). Skauttingu-kuttikalkku (bằng tiếng Malayalam). Hướng đạo nam và nữ Bharat. tr. 456 trang.  Đã bỏ qua tham số không rõ |locaion= (trợ giúp)
  • Pfadfinder: ein Handbuch der Erziehung (bằng tiếng Đức) . Bern: Pfadfinder-Materialbüro. 1983. tr. 315 trang. 
  • Frithiof Dahlby biên tập (1983). Scouting for boys (bằng tiếng Thụy Điển). Stockholm: Scoutförl. tr. 192 trang. 
  • Paula Koho biên tập (1986). Partiopojan kirja (bằng tiếng Phần Lan) . Helsinki: Patiokirja. tr. 350 trang. 
  • Stanisław Kapiszewski biên tập (1990). Skauting dla chłopców: wychowanie dobrego obywatela metodą puszczańską (bằng tiếng Ba Lan). Warsaw: Oficyna Przeglądu Powszechnego. tr. 375 trang. 
  • Cserkészet fiúknak: kézikönyv a jó állampolgár neveléséhez az erdőjárás révén (bằng tiếng Hungary). Budapest: M. Cserkészcsapatok Szövets. 1994. tr. 277 trang.  Đã bỏ qua tham số không rõ |edior= (trợ giúp)
  • José Francisco dos Santos biên tập (1995). Escutismo para rapazes (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Lisbon: Corpo Nacional de Escutas. tr. 310 trang. 
  • Peter Bleeser biên tập (1996). Pfadfinder (bằng tiếng Đức) . Neuss: Georgs-Verlag. tr. 309 trang. 
  • Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . The Scout Association. 1998. ISBN 0-85165-247-6
  • R. Chandrasekharan biên tập (2000). Bālakarigāgi skauting (bằng tiếng Kannada). Bangalore: Navakarnataka. tr. 321 trang. 
  • Elleke Boehmer (editor) biên tập (2004). Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Oxford: Oxford University Press. ISBN 0-19-280547-9
  • Kevin Y.L. Tan (editor) biên tập (2004). Scouting for Boys (phiên bản Singapore - Malaysia) (bằng tiếng Anh) . Singapore: Brownsea Singapore. ISBN 981-05-1831-5
  • Kevin Y.L. Tan (editor) biên tập (2004). Scouting for Boys (phiên bản Singapore - Malaysia) (bằng tiếng Anh) . Singapore: Brownsea Singapore. ISBN 981-05-1830-7
  • Elleke Boehmer (editor) biên tập (tháng 6 2005). Scouting for Boys (bằng tiếng Anh) . Oxford/New York: Oxford University Press. tr. 448 trang. ISBN 0-19-280246-1.  Chú thích sử dụng tham số |month= bị phản đối (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |date= (trợ giúp)